VIETNAMESE

hạc

word

ENGLISH

crane

  
NOUN

/kreɪn/

Hạc là loài chim có chân và cổ dài, thường sống ở đầm lầy.

Ví dụ

1.

Con hạc thực hiện điệu múa cầu hôn.

The crane performed its mating dance.

2.

Đàn hạc di cư về phương nam vào mùa đông.

A flock of cranes migrated south for winter.

Ghi chú

Từ crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé! check Nghĩa 1: Cần cẩu (máy móc dùng để nâng vật nặng) Ví dụ: The construction site used a massive crane to lift steel beams, and the crane operator worked with precision. (Công trường xây dựng sử dụng một chiếc cần cẩu khổng lồ để nâng các thanh thép, và người điều khiển cần cẩu làm việc rất chính xác) check Nghĩa 2: Hành động vươn cổ ra để nhìn (-gatedgiống con hạc) Ví dụ: She craned her neck to see the parade, and her crane gave her a better view. (Cô ấy vươn cổ ra để xem đám rước, và hành động vươn cổ đó giúp cô ấy nhìn rõ hơn)