VIETNAMESE

hút nước

rút nước

word

ENGLISH

Drain water

  
VERB

/dreɪn ˈwɔːtər/

Pump water

Hút nước là quá trình rút nước từ một bề mặt hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Máy bơm hút nước từ tầng hầm.

The pump drains water from the basement.

2.

Chúng ta cần một máy bơm để hút nước.

We need a pump to drain the water.

Ghi chú

Từ Drain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Drain nhé! check Nghĩa 1: Làm cạn, rút hết chất lỏng Ví dụ: He drained the pasta before adding sauce, and the drain kept the dish from being soggy. (Anh ấy làm ráo mì trước khi cho nước sốt vào, và việc để ráo giúp món ăn không bị nhão) check Nghĩa 2: Làm tiêu hao năng lượng, tiền bạc, cảm xúc... Ví dụ: That long meeting really drained me, and the emotional drain was exhausting. (Cuộc họp dài đó thực sự làm tôi kiệt sức, và sự cạn kiệt cảm xúc khiến tôi mệt mỏi) check Nghĩa 3: Ống dẫn nước thải hoặc thoát nước Ví dụ: The kitchen drain got clogged again, and water overflowed because of the blocked drain. (Ống thoát nước bếp lại bị nghẹt, và nước tràn ra vì ống dẫn bị tắc)