VIETNAMESE

lòng yêu nghề

tận tâm, yêu nghề

word

ENGLISH

dedication

  
NOUN

/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/

devotion, commitment

Lòng yêu nghề là sự đam mê và tận tâm với công việc của mình.

Ví dụ

1.

Lòng yêu nghề của cô ấy trong giảng dạy thật đáng nể.

Her dedication to teaching is remarkable.

2.

Lòng yêu nghề sẽ dẫn đến sự thành thạo.

Dedication to your craft leads to mastery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dedication khi nói hoặc viết nhé! check Admire someone’s dedication – ngưỡng mộ sự cống hiến của ai đó Ví dụ: I admire her dedication to social work. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công việc xã hội) check Demonstrate dedication – thể hiện lòng yêu nghề Ví dụ: He demonstrated true dedication through his overtime efforts. (Anh ấy thể hiện lòng yêu nghề thực sự qua việc làm thêm ngoài giờ) check Be known for dedication – nổi tiếng vì sự tận tâm Ví dụ: She is known for her dedication to animal welfare. (Cô ấy nổi tiếng vì sự tận tâm với quyền lợi động vật) check With unwavering dedication – với lòng tận tụy không lay chuyển Ví dụ: They worked with unwavering dedication during the crisis. (Họ đã làm việc với lòng tận tụy không lay chuyển trong khủng hoảng)