VIETNAMESE

vậy sao

thật vậy sao, có đúng thế không

word

ENGLISH

is that so?

  
INTERJECTION

/ɪz ðæt soʊ/

really?, oh, is that true?

Từ “vậy sao” diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc kiểm tra lại thông tin vừa nghe.

Ví dụ

1.

Vậy sao? Tôi không nghĩ cô ấy sẽ rời đi sớm như vậy.

Is that so? I didn’t expect her to leave so soon.

2.

Anh ấy nói: “Vậy sao? Để tôi kiểm tra.”

He said, “Is that so? Let me check.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của is that so? nhé! check Oh really? - Vậy hả? Phân biệt: Oh really? là phản ứng nhẹ nhàng, phổ biến nhất khi muốn xác nhận lại điều người khác nói, đồng nghĩa với is that so? Ví dụ: Oh really? I didn’t expect that! (Vậy hả? Tớ không ngờ luôn!) check Is that right? - Đúng vậy sao? Phân biệt: Is that right? là cách nói có phần nghi ngờ hoặc xác minh lại thông tin, đồng nghĩa với is that so? Ví dụ: Is that right? You’ve already met her? (Vậy sao? Bạn gặp cô ấy rồi à?) check Interesting! - Thú vị nhỉ! Phân biệt: Interesting! là phản ứng nhẹ nhàng, có thể thay thế is that so? trong ngữ cảnh nghe điều mới mẻ. Ví dụ: Interesting! I had no idea! (Thú vị nhỉ! Tôi đâu có biết!) check Well, I see - À ra vậy Phân biệt: Well, I see thể hiện sự tiếp nhận thông tin, tương tự như is that so? trong ngữ cảnh phản hồi mềm. Ví dụ: Well, I see now why you were upset. (À ra vậy, giờ tôi hiểu sao bạn khó chịu.)