VIETNAMESE
Mã đáo thành công
Thành công với sự kiên trì
ENGLISH
Success comes with perseverance
/səkˈsɛs kʌmz wɪð ˌpɜːsɪˈvɪərəns/
Victory, achieving goals
Mã đáo thành công là cụm từ mang ý nghĩa chúc thành công hoặc thắng lợi.
Ví dụ
1.
cụm từ mã đáo thành công thường được sử dụng trong các buổi lễ kỷ niệm.
The phrase success comes with perseverance is often used in celebrations.
2.
Mã đáo thành công là lời chúc truyền thống cho thành công trong công việc.
Mã đáo thành công is a traditional wish for success in ventures.
Ghi chú
Từ Success comes with perseverance là một từ vựng thuộc lĩnh vực phát triển bản thân và kỹ năng sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Persistence pays off – Kiên trì sẽ thành công
Ví dụ:
Success comes with perseverance reminds us that persistence pays off.
(Thành công đến với sự kiên trì nhắc nhở chúng ta rằng sự kiên trì sẽ được đền đáp.)
Never give up – Đừng bao giờ bỏ cuộc
Ví dụ:
Those who believe success comes with perseverance embrace the spirit of never give up.
(Những người tin rằng thành công đến với sự kiên trì luôn giữ tinh thần không bao giờ bỏ cuộc.)
Endurance leads to achievement – Kiên nhẫn dẫn tới thành tựu
Ví dụ:
It’s often said that endurance leads to achievement, just like success comes with perseverance.
(Người ta thường nói rằng kiên nhẫn dẫn tới thành tựu, giống như thành công đến với sự kiên trì.)
Steadfast effort – Nỗ lực bền bỉ
Ví dụ:
Success comes with perseverance requires steadfast effort over time.
(Thành công đến với sự kiên trì đòi hỏi nỗ lực bền bỉ theo thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết