VIETNAMESE

đất lành chim đậu

nơi lý tưởng, nơi an lành

word

ENGLISH

safe haven

  
NOUN

/seɪf ˈheɪvən/

sanctuary, place of refuge

Đất lành chim đậu là nơi lý tưởng, thuận lợi thu hút con người đến sống và làm việc.

Ví dụ

1.

Thị trấn này đã trở thành đất lành chim đậu cho các gia đình tìm kiếm sự yên bình.

This town has become a safe haven for families seeking peace.

2.

Hòn đảo này được xem là đất lành chim đậu cho các loài chim quý hiếm.

The island is considered a safe haven for rare birds.

Ghi chú

Đất lành chim đậu là một thành ngữ nói về nơi chốn tốt lành, ổn định, dễ thu hút người đến sinh sống hoặc lập nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về môi trường tốt thu hút người tài và tạo điều kiện phát triển này nhé! check Safe haven – Nơi trú ẩn an toàn, bình yên Ví dụ: The small town became a safe haven for artists. (Thị trấn nhỏ đó trở thành nơi bình yên cho giới nghệ sĩ.) check A land of opportunity – Mảnh đất của cơ hội Ví dụ: Immigrants see this country as a land of opportunity. (Người nhập cư xem đất nước này như mảnh đất của cơ hội.) check Put down roots – An cư lạc nghiệp Ví dụ: After years of moving, they finally put down roots in the countryside. (Sau nhiều năm chuyển chỗ, họ cuối cùng đã an cư ở miền quê.)