VIETNAMESE

lại đây

tiến đến, đi lại gần

word

ENGLISH

come here

  
PHRASE

/kʌm hɪr/

move closer, approach

Từ “lại đây” diễn đạt lời yêu cầu hoặc mời gọi người khác tiến đến gần.

Ví dụ

1.

Hãy lại đây, tôi cần cho bạn xem điều này.

Please come here, I need to show you something.

2.

Lại đây nhanh lên; có chuyện khẩn cấp.

Come here quickly; there’s something urgent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của come here nhé! check Approach - Tiến lại gần Phân biệt: Approach mang nghĩa tiến lại gần ai đó hoặc vật gì đó, trang trọng hơn come here và thường dùng trong văn viết hoặc tình huống lịch sự. Ví dụ: Please approach the desk for assistance. (Vui lòng tiến lại gần bàn để được hỗ trợ.) check Step over - Bước tới Phân biệt: Step over nhấn mạnh hành động bước tới gần một cách nhẹ nhàng, thân mật hơn come here. Ví dụ: He stepped over to see what was happening. (Anh ấy bước tới để xem chuyện gì đang xảy ra.) check Move closer - Di chuyển lại gần Phân biệt: Move closer nhấn vào quá trình rút ngắn khoảng cách, thường dùng cho cả người và vật, gần nghĩa với come here. Ví dụ: Can you move closer so I can hear you better? (Bạn có thể lại gần hơn để tôi nghe rõ hơn không?) check Walk over - Đi lại chỗ Phân biệt: Walk over mang nghĩa đi bộ đến chỗ ai hoặc cái gì đó, dùng thông thường như come here. Ví dụ: She walked over to greet her friend. (Cô ấy đi lại chỗ bạn để chào hỏi.)