VIETNAMESE

Hố tử thần

Sụt lún, hố sâu

word

ENGLISH

Sinkhole

  
NOUN

/ˈsɪŋkˌhoʊl/

Crater, subsidence

“Hố tử thần” là hố sụt lún lớn xuất hiện bất ngờ trên mặt đất.

Ví dụ

1.

Hố tử thần đã nuốt chửng một phần đường phố.

The sinkhole swallowed part of the street.

2.

Hố tử thần có thể gây nguy hiểm cho các tòa nhà.

Sinkholes can be dangerous for buildings.

Ghi chú

Từ sinkhole là một từ ghép của sink – sụt lún, hole – hố. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa sink hoặc hole nhé! check Sinkhole-collapse – sụp hố tử thần Ví dụ: The road was closed due to a sinkhole-collapse. (Con đường bị phong tỏa vì một vụ sụp hố tử thần.) check Drainage-hole – lỗ thoát nước Ví dụ: There’s a blockage in the drainage-hole under the sink. (Có vật cản trong lỗ thoát nước dưới bồn rửa.) check Sink-drain – ống xả bồn rửa Ví dụ: He unclogged the sink-drain using a metal hook. (Anh ấy thông ống xả bồn rửa bằng một cái móc kim loại.) check Sink-trap – ống cong dưới bồn rửa Ví dụ: The plumber replaced the old sink-trap. (Thợ sửa ống nước đã thay ống cong dưới bồn rửa cũ.)