VIETNAMESE

tin được không

thật không, khó tin nhỉ

word

ENGLISH

can you believe it?

  
PHRASE

/kæn ju bɪˈliv ɪt/

is it true, unbelievable

Từ “tin được không” diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc khó tin về một thông tin nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy trúng xổ số! Tin được không?

She won the lottery! Can you believe it?

2.

Tin được không? Anh ấy hoàn thành dự án sớm!

Can you believe it? He finished the project early!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của can you believe it? nhé! check Isn’t it unbelievable? - Có phải khó tin không? Phân biệt: Isn’t it unbelievable? mang sắc thái ngạc nhiên tích cực, tương đương can you believe it? trong cảm thán. Ví dụ: Isn’t it unbelievable? They won again! (Có phải khó tin không? Họ lại thắng nữa!) check Can you imagine that? - Bạn tưởng tượng nổi không? Phân biệt: Can you imagine that? dùng trong văn nói với sắc thái bất ngờ, gần nghĩa với can you believe it?. Ví dụ: Can you imagine that? He forgot again! (Bạn tưởng tượng nổi không? Anh ta lại quên nữa!) check Seriously? - Thật hả? Phân biệt: Seriously? là cách nói ngắn, mạnh mẽ để bày tỏ nghi ngờ hoặc ngạc nhiên, đồng nghĩa với can you believe it? trong văn nói. Ví dụ: Seriously? She said that? (Thật hả? Cô ấy nói vậy á?) check No way! - Không thể nào! Phân biệt: No way! là cụm rất phổ biến để diễn đạt sự kinh ngạc, đồng nghĩa cảm xúc với can you believe it?. Ví dụ: No way! He actually won the lottery? (Không thể nào! Anh ấy thực sự trúng số à?)