VIETNAMESE

Sàn công tác

sàn làm việc

word

ENGLISH

work platform

  
NOUN

//wɜːrk ˈplætfɔːrm//

work deck; operational platform

Là bề mặt làm việc chuyên dụng dành cho công nhân trong quá trình thi công, bảo trì và vận hành các thiết bị.

Ví dụ

1.

Sàn công tác được lắp đặt để tạo điều kiện cho các công việc bảo trì.

The work platform was installed to facilitate maintenance tasks.

2.

Công nhân tiếp cận sàn công tác bằng thiết bị an toàn.

Workers accessed the work platform using proper safety gear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ platform khi nói hoặc viết nhé! check Install a platform – lắp đặt sàn Ví dụ: The crew installed a platform for workers to access high areas. (Đội thi công đã lắp đặt một sàn công tác để công nhân tiếp cận khu vực cao) check Secure a platform – cố định sàn Ví dụ: Make sure to secure the platform before allowing anyone to climb. (Hãy chắc chắn cố định sàn trước khi cho phép ai đó leo lên) check Adjust a platform – điều chỉnh sàn Ví dụ: The operator adjusted the platform to the right height. (Người vận hành đã điều chỉnh sàn đến đúng độ cao) check Stand on a platform – đứng trên sàn Ví dụ: The technician stood on the platform to install the panel. (Kỹ thuật viên đứng trên sàn công tác để lắp bảng điều khiển)