VIETNAMESE

đối tượng tham dự

người tham dự

word

ENGLISH

attendee

  
NOUN

/əˈtɛndiː/

participant

Đối tượng tham dự là người được mời hoặc có quyền tham gia một sự kiện.

Ví dụ

1.

Đối tượng tham dự nhận được lịch trình của sự kiện.

The attendee received a schedule for the event.

2.

Đối tượng tham dự được yêu cầu đăng ký trực tuyến.

Attendees are required to register online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attendee (đối tượng tham dự) nhé! check Participant – Người tham gia Phân biệt: Participant là người trực tiếp góp mặt và có thể tương tác trong sự kiện, rất gần nghĩa thông dụng với attendee. Ví dụ: Each participant received a certificate of attendance. (Mỗi người tham gia đều nhận được chứng nhận tham dự.) check Guest – Khách mời Phân biệt: Guest là người được mời đến dự sự kiện, thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn attendee. Ví dụ: The keynote guest was a Nobel Prize winner. (Khách mời chính là một người đoạt giải Nobel.) check Audience member – Thành viên khán giả Phân biệt: Audience member dùng trong các sự kiện có trình diễn hoặc phát biểu công khai, gần nghĩa với attendee trong hội nghị hoặc buổi chiếu. Ví dụ: Each audience member was given a feedback form. (Mỗi khán giả được phát một mẫu góp ý.) check Registrant – Người đăng ký Phân biệt: Registrant là người đã đăng ký tham gia sự kiện, đồng nghĩa trang trọng với attendee trong ngữ cảnh tổ chức. Ví dụ: The first 100 registrants will receive a gift bag. (100 người đăng ký đầu tiên sẽ nhận được túi quà.)