VIETNAMESE
không kể
không phân biệt, bất kể
ENGLISH
regardless of
/rəˈɡɑrdləs ʌv/
irrespective of, no matter
Từ “không kể” diễn đạt sự không phân biệt, không quan trọng điều kiện hoặc yếu tố nào.
Ví dụ
1.
Chính sách áp dụng cho tất cả mọi người, không kể nguồn gốc.
The policy applies to everyone, regardless of their background.
2.
Cô ấy đối xử với tất cả khách hàng như nhau, không kể địa vị.
She treated all customers equally, regardless of status.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regardless of nhé!
Despite - Mặc dù
Phân biệt:
Despite nhấn mạnh việc điều gì đó xảy ra bất chấp một yếu tố khác, rất gần với regardless of.
Ví dụ:
She kept going despite the pain.
(Cô ấy vẫn tiếp tục dù bị đau.)
No matter - Bất kể
Phân biệt:
No matter dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không thay đổi dù có chuyện gì xảy ra, đồng nghĩa trong ý nghĩa với regardless of.
Ví dụ:
No matter the weather, he always runs.
(Dù thời tiết thế nào, anh ấy luôn chạy.)
Irrespective of - Bất chấp
Phân biệt:
Irrespective of là cách nói trang trọng hơn của regardless of, dùng trong văn bản hoặc luật pháp.
Ví dụ:
Irrespective of nationality, everyone must register.
(Bất kể quốc tịch, mọi người đều phải đăng ký.)
Without regard to - Không tính đến
Phân biệt:
Without regard to thể hiện thái độ không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào đó, gần với regardless of.
Ví dụ:
He acts without regard to consequences.
(Anh ta hành động mà không tính đến hậu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết