VIETNAMESE

làm bỏng

word

ENGLISH

burn

  
VERB

/bɜrn/

Làm bỏng là làm tổn thương da do tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất lỏng nóng.

Ví dụ

1.

Hãy thận trọng khi xử lý lửa để tránh làm bỏng chính mình.

Be cautious when handling fire to avoid burning yourself.

2.

Cô ấy làm bỏng tay mình khi nấu bữa tối và phải đưa ta vào nước lạnh để làm dịu vết bỏng.

She burned her hand while cooking dinner and had to run it under cold water to soothe the burn.

Ghi chú

Từ Burn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Burn nhé! check Nghĩa 1: Làm cháy, đốt (vật liệu, nhiên liệu...) Ví dụ: They burned old papers in the fireplace, and the burn lasted all evening. (Họ đốt giấy tờ cũ trong lò sưởi, và ngọn lửa cháy suốt buổi tối) check Nghĩa 2: Ghi dữ liệu vào đĩa Ví dụ: I’ll burn these songs onto a CD, and the burn should take just a few minutes. (Tôi sẽ ghi những bài hát này ra đĩa CD, và việc ghi sẽ chỉ mất vài phút) check Nghĩa 3: Gây cảm giác rát, nóng (gia vị, axit, ánh nắng...) Ví dụ: The chili burned my mouth, and the spicy burn lasted long after the meal. (Ớt khiến miệng tôi bỏng rát, và cảm giác cay nóng kéo dài sau bữa ăn) check Nghĩa 4: Làm tổn thương cảm xúc (ẩn dụ) Ví dụ: His betrayal still burns in her heart, and that emotional burn hasn’t healed. (Sự phản bội của anh ta vẫn còn cháy âm ỉ trong tim cô, và vết thương cảm xúc đó chưa lành)