VIETNAMESE
khác máu tanh lòng
Không thân thiết
ENGLISH
No Blood, No Bond
/noʊ blʌd noʊ bɒnd/
Lack of Kinship, Distant
Khác máu tanh lòng mô tả sự lạnh nhạt hoặc thiếu gắn bó giữa những người không cùng huyết thống.
Ví dụ
1.
Họ không bao giờ hòa hợp; khác máu tanh lòng mà.
They never got along; no blood, no bond.
2.
Đúng là khác máu tanh lòng thường đúng trong các mâu thuẫn.
It’s true that no blood, no bond often applies in disputes.
Ghi chú
Khác máu tanh lòng là một thành ngữ nói về mối quan hệ máu mủ, ruột thịt có ảnh hưởng mạnh đến sự đoàn kết – ngược lại, người không cùng huyết thống thường dễ xa cách. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thiếu gắn bó khi không có quan hệ huyết thống này nhé!
Blood runs thicker than water – Máu mủ luôn quan trọng hơn người ngoài
Ví dụ:
She always sides with her brother—blood runs thicker than water.
(Cô ấy lúc nào cũng bênh em trai – máu mủ vẫn quan trọng hơn người ngoài.)
Family first – Gia đình là ưu tiên hàng đầu
Ví dụ:
No matter what happens, it’s always family first for him.
(Dù có chuyện gì xảy ra, với anh ấy gia đình luôn là trên hết.)
Strangers under one roof – Người xa lạ sống chung một mái nhà
Ví dụ:
After years apart, the siblings felt like strangers under one roof.
(Sau nhiều năm xa cách, những người anh em ruột lại thấy như người dưng sống cùng nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết