VIETNAMESE

lo lắng về việc gì

bận tâm, lo âu

word

ENGLISH

worry about

  
VERB

/ˈwʌri əˈbaʊt/

fret over, be anxious

Lo lắng về việc gì là cảm giác không yên tâm về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.

He worries about his upcoming exam.

2.

Cô ấy lo lắng về việc mất việc làm.

She worried about losing her job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worry about (lo lắng về việc gì) nhé! check Be concerned about – Quan ngại về Phân biệt: Be concerned about thể hiện sự lo nghĩ, quan tâm đến điều gì đó có khả năng xảy ra, gần nghĩa trang trọng với worry about trong văn viết. Ví dụ: Many parents are concerned about their children’s safety online. (Nhiều phụ huynh lo ngại về sự an toàn trực tuyến của con mình.) check Fret over – Bồn chồn vì Phân biệt: Fret over là cách nói mang sắc thái lo lắng thái quá hoặc không yên lòng, gần nghĩa cảm xúc với worry about. Ví dụ: Don’t fret over small mistakes – just fix them. (Đừng bồn chồn vì lỗi nhỏ – hãy sửa là được.) check Be anxious about – Lo âu về Phân biệt: Be anxious about mang sắc thái lo lắng kết hợp với sợ hãi, tương đương mạnh mẽ hơn worry about. Ví dụ: She’s anxious about the results of her exam. (Cô ấy lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.) check Dwell on – Day dứt về Phân biệt: Dwell on là từ mang tính nội tâm, chỉ việc cứ nghĩ đi nghĩ lại về điều tiêu cực, gần nghĩa sâu sắc với worry about. Ví dụ: Try not to dwell on what went wrong. (Cố đừng day dứt mãi về những gì đã sai.)