VIETNAMESE

ký tên đóng dấu

xác nhận, đóng dấu chính thức

word

ENGLISH

sign and stamp

  
VERB

/saɪn ənd stæmp/

authenticate, seal

Từ “ký tên đóng dấu” diễn đạt hành động chính thức hóa văn bản bằng chữ ký và con dấu.

Ví dụ

1.

Vui lòng ký tên đóng dấu vào tài liệu trước khi nộp.

Please sign and stamp the document before submission.

2.

Người quản lý đã ký tên đóng dấu vào biểu mẫu phê duyệt.

The manager signed and stamped the approval form.

Ghi chú

Từ Sign and stamp là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chínhthủ tục pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Authentication – Xác thực Ví dụ: Documents must be signed and stamped for official authentication. (Tài liệu cần được ký tên đóng dấu để xác thực hợp pháp.) check Seal imprint – Dấu đóng Ví dụ: The seal imprint confirms that the sign and stamp process was completed properly. (Dấu đóng xác nhận rằng quá trình ký tên đóng dấu đã hoàn tất đúng quy trình.) check Authorization form – Mẫu ủy quyền Ví dụ: The authorization form must be signed and stamped by both parties. (Mẫu ủy quyền phải được ký tên và đóng dấu bởi cả hai bên.) check Legal validity – Giá trị pháp lý Ví dụ: Without proper sign and stamp, the document lacks legal validity. (Nếu không được ký tên đóng dấu hợp lệ, tài liệu sẽ không có giá trị pháp lý.)