VIETNAMESE

Đỉnh tường

đỉnh ốp

word

ENGLISH

coping

  
NOUN

/ˈkoʊpɪŋ/

wall coping, parapet coping

Đỉnh tường là lớp ốp đỉnh của tường, được lắp đặt ở phần trên cùng nhằm bảo vệ và hoàn thiện bề mặt của tường khỏi tác động của thời tiết.

Ví dụ

1.

Bức tường gạch được ốp bằng đỉnh tường bền để ngăn ngừa hư hỏng do nước.

The brick wall was topped with a durable coping to prevent water damage.

2.

Việc lắp đặt đỉnh tường đúng cách là cần thiết cho tuổi thọ của tường xây.

Proper coping is essential for the longevity of masonry walls.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ coping khi nói hoặc viết nhé! check Install coping – lắp đặt đỉnh tường Ví dụ: The crew installed coping to protect the top of the wall. (Nhóm thi công đã lắp đặt đỉnh tường để bảo vệ phần trên cùng của bức tường) check Inspect coping – kiểm tra đỉnh tường Ví dụ: Engineers inspected coping for cracks before approval. (Các kỹ sư đã kiểm tra đỉnh tường để phát hiện vết nứt trước khi thông qua) check Repair coping – sửa chữa đỉnh tường Ví dụ: Workers were assigned to repair coping after the storm. (Công nhân được giao nhiệm vụ sửa chữa đỉnh tường sau cơn bão) check Paint coping – sơn đỉnh tường Ví dụ: They decided to paint the coping to match the wall color. (Họ quyết định sơn phần đỉnh tường cho phù hợp với màu tường)