VIETNAMESE

đầy năng lượng

word

ENGLISH

full of energy

  
PHRASE

/fʊl əv ˈɛnərdʒi/

Đầy năng lượng mô tả một trạng thái hoặc phẩm chất của người hoặc vật gì đó có nhiều sức lực, nhiệt huyết, và sự hứng khởi. Người hoặc vật đầy năng lượng thường hoạt động tích cực và sôi nổi.

Ví dụ

1.

Đội bóng bước vào sân đầy năng lượng, sẵn sàng cống hiến màn trình diễn tốt nhất trong trận chung kết.

The team came onto the field full of energy, ready to give their best performance in the championship game.

2.

Mặc dù mùa giải kéo dài, vận động viên vẫn đầy năng lượng suốt trận đấu, thể hiện sức bền và động lực đáng kinh ngạc.

Despite the long season, the athlete remained full of energy throughout the match, demonstrating incredible stamina and drive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full of energy (đầy năng lượng) nhé! check Energetic – Tràn đầy năng lượng Phân biệt: Energetic diễn tả người hoạt bát, sôi nổi, rất gần nghĩa phổ biến và trực tiếp với full of energy. Ví dụ: She’s always energetic, even early in the morning. (Cô ấy lúc nào cũng tràn đầy năng lượng, ngay cả sáng sớm.) check Vibrant – Nhiệt huyết, sôi nổi Phân biệt: Vibrant mang sắc thái tích cực, chỉ sự sống động, rực rỡ và đầy sinh lực, tương đương cảm xúc với full of energy. Ví dụ: The city has a vibrant atmosphere. (Thành phố có không khí rất sôi nổi.) check Lively – Sinh động Phân biệt: Lively là từ mô tả trạng thái vui vẻ, náo nhiệt, gần nghĩa với full of energy trong mô tả người hoặc không gian. Ví dụ: The kids were lively after the field trip. (Lũ trẻ trông rất hoạt bát sau chuyến dã ngoại.) check High-spirited – Hăng hái, sôi nổi Phân biệt: High-spirited nhấn mạnh đến sự năng động và hào hứng, tương đương mô tả tích cực của full of energy. Ví dụ: He’s a high-spirited player who lifts the whole team. (Anh ấy là một cầu thủ tràn đầy nhiệt huyết, truyền lửa cho cả đội.)