VIETNAMESE
giấy chứng nhận xuất xưởng
giấy kiểm tra xuất xưởng
ENGLISH
factory inspection certificate
/ˈfæktəri ɪnˈspɛkʃən ˌsɜːtɪfɪkət/
product release certificate
Giấy chứng nhận xuất xưởng là tài liệu xác nhận sản phẩm đã được sản xuất và kiểm định tại nhà máy.
Ví dụ
1.
Giấy chứng nhận xuất xưởng đảm bảo chất lượng sản phẩm.
The factory inspection certificate ensures product quality.
2.
Xuất trình giấy chứng nhận kèm theo lô hàng.
Present the certificate with the shipment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ certificate khi nói hoặc viết nhé! Issue a certificate – cấp giấy chứng nhận Ví dụ: The manufacturer issued the factory inspection certificate before shipping. (Nhà sản xuất đã cấp giấy chứng nhận xuất xưởng trước khi giao hàng) Receive a certificate – nhận giấy chứng nhận Ví dụ: The client received the factory inspection certificate with the goods. (Khách hàng đã nhận giấy chứng nhận xuất xưởng kèm theo hàng hóa) Submit a certificate – nộp giấy chứng nhận Ví dụ: You must submit the factory inspection certificate to customs. (Bạn phải nộp giấy chứng nhận xuất xưởng cho hải quan) Verify a certificate – xác minh giấy chứng nhận Ví dụ: Inspectors verified the factory inspection certificate before approval. (Thanh tra đã xác minh giấy chứng nhận xuất xưởng trước khi phê duyệt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết