VIETNAMESE
người truy cập
người dùng, khách truy cập
ENGLISH
user
/ˈjuːzər/
visitor, browser
Người truy cập là người sử dụng hoặc kết nối vào một hệ thống, trang web, hoặc dữ liệu.
Ví dụ
1.
Người truy cập vào trang web để xem cập nhật.
The user accessed the website to check the updates.
2.
Người truy cập trang web phải đồng ý với các điều khoản.
Website users must agree to the terms and conditions.
Ghi chú
Từ User là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của User nhé! Nghĩa 1: Người tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ Ví dụ: The product survey asked users for feedback, and every user rated their experience. (Khảo sát sản phẩm yêu cầu người tiêu dùng phản hồi, và mỗi người dùng đã đánh giá trải nghiệm của mình) Nghĩa 2: Người lợi dụng người khác vì mục đích cá nhân Ví dụ: She realized he was just a user, taking advantage of her kindness, and the user never gave anything back. (Cô nhận ra anh ta chỉ là kẻ lợi dụng, lợi dụng lòng tốt của cô và không bao giờ đáp lại điều gì)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết