VIETNAMESE

nhặt được

lượm được

word

ENGLISH

Pick up

  
VERB

/pɪk ʌp/

“Nhặt được” là hành động tìm thấy hoặc lấy được thứ gì trên mặt đất hoặc một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhặt được một đồng xu từ mặt đất.

He picked up a coin from the ground.

2.

Cô ấy nhặt được một quyển sách từ kệ.

She picked up a book from the shelf.

Ghi chú

Từ Pick up là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pick up nhé! check Nghĩa 1: Đón ai đó (bằng xe hoặc đi bộ) Ví dụ: I’ll pick you up at 7 p.m., and we can go together. The pick-up point is the front gate. (Tớ sẽ đón cậu lúc 7 giờ tối, và ta có thể đi cùng nhau. Điểm đón là cổng chính) check Nghĩa 2: Học hỏi nhanh hoặc tiếp thu kỹ năng Ví dụ: He picked up some Spanish while traveling, and his quick pick-up impressed the locals. (Anh ấy học được một chút tiếng Tây Ban Nha trong lúc du lịch, và khả năng tiếp thu nhanh khiến người dân địa phương ấn tượng) check Nghĩa 3: Tăng tốc hoặc khởi sắc trở lại Ví dụ: Business started to pick up after the holidays, and the sudden pick-up was a relief. (Công việc bắt đầu khởi sắc sau kỳ nghỉ, và sự tăng trưởng đột ngột đó là một điều đáng mừng)