VIETNAMESE

chủ hộ gia đình

người đứng đầu gia đình

word

ENGLISH

household head

  
NOUN

/ˈhaʊshəʊld hɛd/

family leader

Chủ hộ gia đình là người đứng tên và chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động trong gia đình.

Ví dụ

1.

Chủ hộ gia đình chịu trách nhiệm về các quyết định tài chính.

The household head is responsible for financial decisions.

2.

Chủ hộ gia đình quản lý các hoạt động hàng ngày trong gia đình.

Household heads manage the daily operations of their homes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ household khi nói hoặc viết nhé! check Register a household – đăng ký hộ gia đình Ví dụ: You must register your household at the local authority. (Bạn phải đăng ký hộ gia đình tại chính quyền địa phương) check Survey a household – khảo sát hộ gia đình Ví dụ: The agency surveyed 500 households across rural areas. (Cơ quan đã khảo sát 500 hộ gia đình tại các vùng nông thôn) check Support a household – chu cấp cho hộ gia đình Ví dụ: He worked multiple jobs to support the household. (Anh ấy làm nhiều việc để chu cấp cho hộ gia đình) check Head a household – làm chủ hộ gia đình Ví dụ: She headed the household after her husband passed away. (Cô ấy trở thành chủ hộ gia đình sau khi chồng qua đời)