VIETNAMESE

phần mềm miễn phí

phần mềm không trả phí

word

ENGLISH

free software

  
NOUN

/friː ˈsɒftweər/

freeware

Phần mềm miễn phí là chương trình có thể được sử dụng mà không phải trả phí.

Ví dụ

1.

Nhiều công cụ phần mềm miễn phí có sẵn để sử dụng cá nhân.

Many free software tools are available for personal use.

2.

Phần mềm miễn phí khuyến khích sáng tạo và hợp tác.

Free software encourages innovation and collaboration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của free software nhé! check Open-source software – Phần mềm mã nguồn mở Phân biệt: Open-source software là phần mềm được cung cấp miễn phí kèm theo mã nguồn để người dùng chỉnh sửa, gần nghĩa với free software trong cộng đồng công nghệ. Ví dụ: Linux is a popular open-source software. (Linux là phần mềm mã nguồn mở phổ biến.) check Freeware – Phần mềm miễn phí Phân biệt: Freeware là phần mềm miễn phí cho người dùng nhưng không nhất thiết công khai mã nguồn, đồng nghĩa phổ biến nhất với free software. Ví dụ: This antivirus is offered as freeware. (Phần mềm diệt virus này được cung cấp miễn phí.) check Public-domain software – Phần mềm công cộng Phân biệt: Public-domain software là phần mềm không có bản quyền và ai cũng có thể sử dụng hoặc sửa đổi, tương đương với free software về quyền sử dụng. Ví dụ: The program was released as public-domain software. (Chương trình được phát hành như phần mềm công cộng.) check Complimentary software – Phần mềm tặng kèm Phân biệt: Complimentary software là phần mềm được cung cấp miễn phí đi kèm sản phẩm hoặc dịch vụ, đôi khi gần với free software về hình thức phân phối. Ví dụ: The printer came with complimentary software for editing. (Máy in đi kèm phần mềm chỉnh sửa miễn phí.)