VIETNAMESE
cắt ruột
đau lòng
ENGLISH
heartbroken
/ˈhɑːrtˌbroʊkən/
devastated
Cắt ruột là cảm giác đau buồn hoặc mất mát sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy cắt ruột sau khi mất thú cưng.
He felt heartbroken after the loss of his pet.
2.
Người đau lòng cần thời gian để hồi phục.
Heartbroken people need time to heal.
Ghi chú
Từ heartbroken là một từ ghép của heart – trái tim, broken – tan vỡ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có chứa heart hoặc broken nhé!
Heartache – nỗi đau lòng
Ví dụ:
Nothing could ease the heartache she felt.
(Không gì có thể làm dịu nỗi đau lòng cô ấy đang cảm thấy.)
Heartwarming – cảm động
Ví dụ:
It was a truly heartwarming story.
(Đó là một câu chuyện thật sự cảm động.)
Brokenhearted – tan nát cõi lòng
Ví dụ:
She felt brokenhearted after the loss.
(Cô ấy tan nát cõi lòng sau sự mất mát đó.)
Heartless – vô cảm
Ví dụ:
That was a truly heartless decision.
(Đó là một quyết định thật vô cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết