VIETNAMESE

thừa còn hơn thiếu

có còn hơn không, chuẩn bị dư hơn thiếu

word

ENGLISH

better to have too much than not enough

  
PHRASE

/ˈbɛtər tu hæv tuː mʌʧ ðæn nɑt ɪˈnʌf/

overprepare, better safe than sorry

Từ “thừa còn hơn thiếu” diễn đạt quan điểm nên chuẩn bị nhiều hơn thay vì thiếu hụt.

Ví dụ

1.

Khi chuẩn bị tiệc, thừa còn hơn thiếu.

When planning a party, it’s better to have too much than not enough.

2.

Cô ấy mua thêm đồ vì thừa còn hơn thiếu.

She bought extra supplies because it’s better to have too much than not enough.

Ghi chú

Thừa còn hơn thiếu là một thành ngữ nói về việc chuẩn bị dư thừa để tránh bị thiếu hụt trong những tình huống cần thiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc chuẩn bị dư để phòng này nhé! check Better safe than sorry – Cẩn tắc vô ưu Ví dụ: I brought an extra jacket—better safe than sorry. (Tôi mang theo thêm áo khoác – cẩn tắc vô ưu mà.) check Err on the side of caution – Nghiêng về phương án an toàn hơn Ví dụ: Let’s err on the side of caution and order more food just in case. (Chúng ta cứ đặt thêm đồ ăn cho chắc ăn.) check Stock up – Tích trữ phòng trường hợp cần thiết Ví dụ: We should stock up on supplies before the storm hits. (Chúng ta nên tích trữ đồ dùng trước khi bão đến.)