VIETNAMESE

hành lạc

hưởng lạc

word

ENGLISH

indulge

  
VERB

/ɪnˈdʌldʒ/

seek pleasure

“Hành lạc” là hành động tìm kiếm khoái lạc hoặc hưởng thụ một cách quá mức.

Ví dụ

1.

Anh ấy hành lạc bằng các bữa tiệc xa hoa mỗi cuối tuần.

He indulged in lavish parties every weekend.

2.

Cô ấy hành lạc bằng cách ăn uống sang trọng.

She indulged in fine dining as a treat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ indulge khi nói hoặc viết nhé! check Indulge in sth – đắm chìm vào điều gì (thường là thú vui, điều không tốt) Ví dụ: He occasionally indulges in a glass of wine after dinner. (Thỉnh thoảng anh ấy đắm mình trong một ly rượu vang sau bữa tối) check Indulge oneself with sth – nuông chiều bản thân với điều gì Ví dụ: She indulged herself with a spa day after a long week. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng một ngày spa sau một tuần dài) check Indulge sb with sth – chiều ai với điều gì Ví dụ: The grandparents indulged the kids with sweets. (Ông bà đã chiều bọn trẻ bằng kẹo ngọt) check Indulge a desire/impulse – chiều theo một ham muốn/bốc đồng Ví dụ: He indulged a sudden impulse to travel. (Anh ấy chiều theo một sự bốc đồng bất chợt để đi du lịch)