VIETNAMESE
vỡ tung
nổ tung, vỡ vụn
ENGLISH
Burst
/bɜːst/
Explode
Vỡ tung là trạng thái bị nổ hoặc bị phá vỡ mạnh đến mức tung ra thành nhiều mảnh.
Ví dụ
1.
Chiếc bóng bay vỡ tung bất ngờ.
The balloon burst suddenly.
2.
Chai nước vỡ tung do áp suất.
The bottle burst due to pressure.
Ghi chú
Từ Burst là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Burst nhé!
Nghĩa 1: Nổ ra bất ngờ (tiếng cười, nước mắt, lửa...)
Ví dụ:
She burst into laughter when she saw the photo, and the sudden burst made everyone smile.
(Cô ấy bật cười khi nhìn thấy bức ảnh, và tiếng cười bất ngờ khiến mọi người đều mỉm cười)
Nghĩa 2: Sự xuất hiện nhanh, ngắn nhưng mạnh
Ví dụ:
A burst of energy helped him finish the race, and that final burst made all the difference.
(Một luồng năng lượng bùng phát đã giúp anh ta hoàn thành cuộc đua, và cú bứt phá đó tạo nên khác biệt)
Nghĩa 3: Vượt quá giới hạn chứa đựng
Ví dụ:
The bag burst open from too many clothes, and the zipper couldn’t handle the burst.
(Chiếc túi nổ tung vì nhét quá nhiều đồ, và khóa kéo không chịu nổi lực căng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết