VIETNAMESE

người trả lời

người phản hồi, người đáp ứng

word

ENGLISH

respondent

  
NOUN

/rɪˈspɒndənt/

answerer

Người trả lời là người cung cấp phản hồi hoặc trả lời câu hỏi trong một cuộc thảo luận hoặc khảo sát.

Ví dụ

1.

Người trả lời đã trả lời tất cả các câu hỏi trong khảo sát.

The respondent answered all the survey questions.

2.

Người trả lời được hỏi về sở thích của họ.

Respondents were asked about their preferences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của respondent nhé! check Participant – Người tham gia Phân biệt: Participant là người tham gia khảo sát, nghiên cứu hoặc phỏng vấn, gần nghĩa với respondent trong bối cảnh điều tra xã hội học. Ví dụ: Each participant filled out a questionnaire. (Mỗi người tham gia đều điền vào bảng câu hỏi.) check Survey taker – Người làm khảo sát Phân biệt: Survey taker là cách nói đơn giản, phổ thông hơn của respondent, dùng trong nghiên cứu thị trường hoặc dịch vụ. Ví dụ: The survey takers were mainly university students. (Những người làm khảo sát chủ yếu là sinh viên đại học.) check Answerer – Người trả lời Phân biệt: Answerer là người cung cấp câu trả lời, tương đương với respondent trong bối cảnh ngôn ngữ học hoặc khảo sát nhỏ. Ví dụ: Only one answerer chose option C. (Chỉ có một người trả lời chọn phương án C.) check Interviewee – Người được phỏng vấn Phân biệt: Interviewee là người trả lời phỏng vấn, tương đương với respondent trong khảo sát có người hỏi – trả lời. Ví dụ: The interviewee provided detailed insights. (Người được phỏng vấn cung cấp nhiều thông tin chi tiết.)