VIETNAMESE

Sân nền

sân, khuôn viên nền

word

ENGLISH

site yard

  
NOUN

//saɪt jɑːrd//

yard; open courtyard

Là khu vực mặt bằng phẳng tại nền của công trình, thường dùng làm không gian mở hoặc để định vị các hoạt động xây dựng.

Ví dụ

1.

Sân nền của tòa nhà cung cấp không gian đỗ xe rộng rãi.

The building's site yard provides ample space for parking.

2.

Sân nền được bố trí hợp lý góp phần vào sự tiện nghi của khu vực.

A well-designed site yard enhances the overall functionality of the property.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ site yard khi nói hoặc viết nhé! check Clear a site yard – dọn dẹp sân nền Ví dụ: Workers cleared the site yard before machinery arrived. (Công nhân đã dọn dẹp sân nền trước khi máy móc đến) check Level a site yard – san phẳng sân nền Ví dụ: The team leveled the site yard to prepare for construction. (Nhóm thi công đã san phẳng sân nền để chuẩn bị xây dựng) check Inspect a site yard – kiểm tra sân nền Ví dụ: The foreman inspected the site yard before pouring concrete. (Chỉ huy công trình đã kiểm tra sân nền trước khi đổ bê tông) check Organize a site yard – bố trí sân nền Ví dụ: They organized the site yard to improve safety and efficiency. (Họ đã bố trí sân nền để tăng tính an toàn và hiệu quả)