VIETNAMESE

tiền lỗ

thiệt hại

word

ENGLISH

loss

  
NOUN

/lɒs/

deficit

Tiền lỗ là khoản tiền bị mất trong kinh doanh hoặc đầu tư.

Ví dụ

1.

Khoản lỗ đã được bảo hiểm chi trả.

The loss was covered by insurance.

2.

Khoản lỗ là một trở ngại lớn đối với công ty.

The loss has been a major setback for the firm.

Ghi chú

Từ loss là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của loss nhé! check Nghĩa 1: Sự mất mát (về người hoặc vật quý giá) Ví dụ: The loss of her friend hit her hard, and that loss left a void in her life. (Sự mất mát của người bạn khiến cô ấy đau đớn, và sự mất mát đó để lại một khoảng trống trong cuộc đời cô) check Nghĩa 2: Thất bại, thua cuộc (trong cạnh tranh hoặc trò chơi) Ví dụ: The team faced a tough loss in the finals, and the loss taught them resilience. (Đội bóng đối mặt với thất bại nặng nề trong trận chung kết, và sự thua cuộc đó dạy họ cách kiên cường) check Nghĩa 3: Suy giảm, hao hụt (về sức khỏe hoặc chất lượng) Ví dụ: He suffered a loss of hearing over time, and the loss affected his daily life. (Anh ấy bị suy giảm thính lực theo thời gian, và sự hao hụt đó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của anh)