VIETNAMESE

váng bẩn

bã, cặn bẩn

word

ENGLISH

Scum

  
NOUN

/skʌm/

Residue, froth

Váng bẩn là lớp chất bẩn nổi trên bề mặt chất lỏng.

Ví dụ

1.

Váng bẩn nổi trên bề mặt nước.

The scum floated on the water's surface.

2.

Cái cốc có váng bẩn ở viền.

The cup had scum along its edges.

Ghi chú

Từ Scum là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Scum nhé! check Nghĩa 1: Người bị coi khinh, vô đạo đức (nghĩa xúc phạm) Ví dụ: The thief was called scum by the community, and no one wanted to help the scum. (Tên trộm bị cộng đồng gọi là đồ rác rưởi, và không ai muốn giúp đỡ hắn) check Nghĩa 2: Phần dơ bẩn tích tụ (trên bề mặt đồ vật, ống nước...) Ví dụ: There was green scum along the edge of the bathtub, and removing the scum took hours. (Có lớp rêu bẩn màu xanh dọc theo thành bồn tắm, và phải mất hàng giờ để tẩy sạch lớp đó)