VIETNAMESE
Vàng khè
vàng đậm, ngả vàng
ENGLISH
Yellowish
/ˈjɛləʊɪʃ/
pale yellow, sallow
“Vàng khè” là màu vàng đậm, thường mang ý nghĩa không tự nhiên.
Ví dụ
1.
Những bức tường được sơn màu vàng khè.
The walls were painted a yellowish shade.
2.
Những chiếc lá chuyển sang vàng khè vào mùa thu.
The leaves turned yellowish in the autumn.
Ghi chú
Từ yellowish là một từ ghép của yellow – màu vàng, -ish – hơi, có phần. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa yellow hoặc hậu tố -ish nhé!
Greenish – hơi xanh
Ví dụ:
The liquid turned a greenish color.
(Chất lỏng chuyển sang màu hơi xanh.)
Reddish – hơi đỏ
Ví dụ:
He had a reddish scar on his arm.
(Anh ấy có một vết sẹo hơi đỏ trên tay.)
Yellowtail – cá đuôi vàng
Ví dụ:
Yellowtail is often used in sushi.
(Cá đuôi vàng thường được dùng trong món sushi.)
Yellowing – chuyển sang màu vàng
Ví dụ:
The leaves are yellowing in autumn.
(Lá cây đang ngả vàng vào mùa thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết