VIETNAMESE
thứ hai
ngày thứ hai
ENGLISH
Monday
//ˈmʌndeɪ//
first workday
Thứ hai là ngày đầu tiên của tuần làm việc, sau chủ nhật và trước thứ ba.
Ví dụ
1.
Văn phòng mở cửa lại vào thứ hai.
The office reopens on Monday.
2.
Hầu hết mọi người bắt đầu tuần làm việc vào thứ hai.
Most people start their work week on Monday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Monday khi nói hoặc viết nhé!
On Monday – vào thứ hai
Ví dụ:
The class will start on Monday.
(Lớp học sẽ bắt đầu vào thứ hai)
Every Monday – mỗi thứ hai
Ví dụ:
He visits his grandparents every Monday.
(Anh ấy đến thăm ông bà vào mỗi thứ hai)
This/next/last Monday – thứ hai này / tới / vừa rồi
Ví dụ:
She returned from vacation last Monday.
(Cô ấy trở về từ kỳ nghỉ vào thứ hai tuần trước)
Monday morning/afternoon/night – sáng/chiều/tối thứ hai
Ví dụ:
I have a dentist appointment Monday morning.
(Tôi có lịch hẹn nha sĩ vào sáng thứ hai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết