VIETNAMESE

vạch xuất phát

vạch bắt đầu

word

ENGLISH

starting line

  
NOUN

/ˈstɑrtɪŋ laɪn/

Vạch xuất phát là điểm bắt đầu của một cuộc đua, một cuộc thi, đánh dấu vị trí mà tất cả các vận động viên phải đứng trước khi bắt đầu.

Ví dụ

1.

Tất cả các vận động viên xếp hàng tại vạch xuất phát.

All the runners lined up at the starting line.

2.

Chiếc xe đua rú ga rời khỏi vạch xuất phát.

The race car roared off the starting line.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ starting line khi nói hoặc viết nhé! check Stand at the starting line – đứng ở vạch xuất phát Ví dụ: The runners stood at the starting line, waiting for the signal. (Các vận động viên đứng ở vạch xuất phát, chờ tín hiệu) check Return to the starting line – quay lại vạch xuất phát Ví dụ: Due to a false start, everyone had to return to the starting line. (Vì xuất phát lỗi, tất cả phải quay lại vạch xuất phát) check Cross the starting line – vượt qua vạch xuất phát Ví dụ: As soon as the whistle blew, they crossed the starting line. (Ngay khi còi vang lên, họ vượt qua vạch xuất phát) check Line up at the starting line – xếp hàng tại vạch xuất phát Ví dụ: The cyclists lined up at the starting line before the race. (Các tay đua xe đạp xếp hàng tại vạch xuất phát trước cuộc đua)