VIETNAMESE

không phải lúc nào cũng

không phải mọi lúc, không chắc chắn

word

ENGLISH

not always

  
ADV

/nɑt ˈɔlweɪz/

sometimes, not consistently

Từ “không phải lúc nào cũng” diễn đạt sự không thường xuyên hoặc không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Anh ấy không phải lúc nào cũng đến đúng giờ các cuộc họp.

He is not always on time for meetings.

2.

Thành công không phải lúc nào cũng được đảm bảo, ngay cả khi làm việc chăm chỉ.

Success is not always guaranteed, even with hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not always (trong "không phải lúc nào cũng") nhé! check Not necessarily – Không nhất thiết Phân biệt: Not necessarily là cụm gần nghĩa với not always, dùng khi điều gì đó có thể đúng, nhưng không phải mọi lúc. Ví dụ: Expensive doesn’t necessarily mean better. (Đắt tiền không nhất thiết là tốt hơn.) check Not consistently – Không đều đặn/không thường xuyên Phân biệt: Not consistently nhấn mạnh sự không liên tục, gần với nghĩa not always trong ngữ cảnh hành vi, kết quả. Ví dụ: He doesn’t perform consistently under pressure. (Anh ta không thể hiện đều đặn khi chịu áp lực.) check Only sometimes – Chỉ thỉnh thoảng Phân biệt: Only sometimes là cụm đối nghĩa nhẹ với always, thay thế cho not always trong văn nói tự nhiên. Ví dụ: I only sometimes drink coffee. (Tôi chỉ thỉnh thoảng uống cà phê.) check Occasionally – Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasionally là trạng từ chỉ tần suất thấp, gần nghĩa not always trong văn phong trung lập. Ví dụ: I occasionally go for a walk in the evening. (Tôi thỉnh thoảng đi dạo vào buổi tối.)