VIETNAMESE

bị đánh thức

bị gọi dậy

word

ENGLISH

Awakened

  
ADJ

/əˈweɪkənd/

aroused, roused

Bị đánh thức là trạng thái bị làm cho tỉnh giấc khỏi giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị đánh thức bởi tiếng ồn bên ngoài.

He was suddenly awakened by the noise outside.

2.

Cô ấy cảm thấy bị đánh thức bởi ánh sáng ban mai.

She felt awakened by the early morning light.

Ghi chú

Từ awakened là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của awakened nhé! check Nghĩa 1: Khơi dậy, làm sống lại (cảm xúc hoặc ý thức) Ví dụ: The movie awakened her love for adventure, and that awakened passion inspired her to travel. (Bộ phim khơi dậy tình yêu phiêu lưu của cô ấy, và niềm đam mê được đánh thức đó đã truyền cảm hứng cho cô đi du lịch) check Nghĩa 2: Nhận thức rõ ràng (về một vấn đề hoặc sự thật) Ví dụ: He was awakened to the harsh realities of life, and this awakened understanding changed his views. (Anh ấy nhận thức rõ ràng về những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, và sự hiểu biết được đánh thức đó đã thay đổi quan điểm của anh ấy)