VIETNAMESE

Bị co cơ

bị chuột rút

word

ENGLISH

Cramped

  
ADJ

/kræmpt/

stiffened, spasmed

Bị co cơ là hiện tượng các cơ trong cơ thể co lại một cách không tự nguyện.

Ví dụ

1.

Chân cô ấy bị co cơ sau khi chạy hàng giờ liền.

Her leg was cramped after running for hours.

2.

Anh ấy cảm thấy bị co cơ sau khi ngồi quá lâu.

He felt cramped after sitting too long.

Ghi chú

Từ cramped là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cramped nhé! check Nghĩa 1: Chật chội, thiếu không gian (nơi ở hoặc khu vực) Ví dụ: The room felt cramped with so many people, and the cramped space made it hard to move. (Căn phòng trở nên chật chội với quá nhiều người, và không gian chật hẹp khiến việc di chuyển khó khăn) check Nghĩa 2: Bị hạn chế, gò bó (về phong cách hoặc hành động) Ví dụ: His writing style was cramped by strict rules, and the cramped approach lacked creativity. (Phong cách viết của anh ấy bị gò bó bởi các quy tắc nghiêm ngặt, và cách tiếp cận hạn chế đó thiếu sự sáng tạo)