VIETNAMESE
tinh hoa hội tụ
điều tốt nhất, điểm sáng
ENGLISH
excellence gathered
/ˈɛksələns ˈɡæðərd/
brilliance united, the best of the best
Từ “tinh hoa hội tụ” diễn đạt sự tập hợp của những điều tốt đẹp nhất hoặc người xuất sắc nhất.
Ví dụ
1.
Hội nghị là nơi tinh hoa hội tụ.
The conference was a place where excellence gathered.
2.
Lễ hội này đại diện cho tinh hoa hội tụ từ mọi lĩnh vực.
This festival represents excellence gathered from all fields.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excellence gathered nhé!
Essence of greatness - Tinh túy của sự xuất sắc
Phân biệt:
Essence of greatness diễn tả tinh hoa đúc kết từ nhiều giá trị vượt trội, gần nghĩa với excellence gathered trong bối cảnh trang trọng.
Ví dụ:
This event is the essence of greatness in design.
(Sự kiện này là tinh túy của sự xuất sắc trong thiết kế.)
Collection of excellence - Bộ sưu tập tinh hoa
Phân biệt:
Collection of excellence nhấn mạnh việc tập hợp những điều tốt nhất, tương đương excellence gathered trong ngữ cảnh tổng hợp thành tựu.
Ví dụ:
The exhibition is a collection of excellence in architecture.
(Triển lãm là bộ sưu tập tinh hoa kiến trúc.)
Showcase of brilliance - Trình diễn xuất sắc
Phân biệt:
Showcase of brilliance mô tả không gian nơi tài năng được hội tụ, gần với excellence gathered trong ngữ cảnh sự kiện.
Ví dụ:
This forum is a showcase of brilliance.
(Diễn đàn này là nơi trình diễn sự xuất sắc.)
Summit of talent - Đỉnh cao tài năng hội tụ
Phân biệt:
Summit of talent mang sắc thái hoành tráng, ẩn dụ cho nơi hội tụ những con người giỏi nhất, đồng nghĩa với excellence gathered.
Ví dụ:
The event was a summit of talent across disciplines.
(Sự kiện là nơi hội tụ tài năng từ nhiều lĩnh vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết