VIETNAMESE

cựa

word

ENGLISH

spur

  
NOUN

/spɜː/

Cựa là vũ khí tự nhiên mọc ở chân của một số loài chim như gà trống, công.

Ví dụ

1.

Cựa của gà trống rất sắc.

The rooster's spurs were sharp.

2.

Chim trĩ đực đánh nhau bằng cựa.

Male pheasants fight with their spurs.

Ghi chú

Từ spur là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spur nhé! check Nghĩa 1: Thúc đẩy, khuyến khích (một hành động hoặc quá trình) Ví dụ: Her speech spurred the team to work harder, and that spur led to their success. (Bài phát biểu của cô ấy đã thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn, và sự khuyến khích đó dẫn đến thành công của họ) check Nghĩa 2: Nhánh núi, rặng núi nhỏ (địa lý) Ví dụ: The hikers climbed a rocky spur of the mountain, and the spur offered a stunning view. (Những người leo núi đã trèo lên một nhánh núi đá nhỏ, và nhánh núi đó mang lại một tầm nhìn tuyệt đẹp)