VIETNAMESE
tính hữu hình
tính cụ thể, hữu hình
ENGLISH
Tangibility
/ˌtæn.dʒəˈbɪl.ɪ.ti/
Physical presence
Tính hữu hình là trạng thái hoặc khả năng được nhìn thấy hoặc cảm nhận trực tiếp.
Ví dụ
1.
Tính hữu hình của kết quả gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
The tangibility of the results impressed investors.
2.
Tính hữu hình tăng sự tin cậy cho sản phẩm.
Tangibility adds credibility to the product.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ tangibility nhé!
Tangible (adjective) – hữu hình, rõ ràng
Ví dụ:
We need tangible results before launching the project.
(Chúng tôi cần những kết quả hữu hình trước khi khởi động dự án)
Tangibly (adverb) – một cách rõ ràng, cụ thể
Ví dụ:
The policy tangibly improved living conditions.
(Chính sách đó đã cải thiện điều kiện sống một cách rõ rệt)
Non-tangible (adjective) – không hữu hình
Ví dụ:
Emotions are non-tangible but very real.
(Cảm xúc không hữu hình nhưng rất thực)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết