VIETNAMESE
oe oe
tiếng khóc trẻ con
ENGLISH
wah wah
/wɑː wɑː/
cry, wail
Oe oe là âm thanh khóc của trẻ sơ sinh hoặc âm thanh diễn tả sự yếu đuối.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ oe oe khi đói.
The baby went wah wah when it was hungry.
2.
Tôi nghe tiếng oe oe từ phòng bên kia.
I heard a wah wah sound from the other room.
Ghi chú
Từ Wah wah là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ mô phỏng âm thanh và biểu đạt cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Infant cry – Tiếng khóc trẻ sơ sinh
Ví dụ:
Wah wah mimics the sound of an infant cry in informal or humorous writing.
(“Oe oe” mô phỏng tiếng khóc trẻ sơ sinh trong văn viết không trang trọng hoặc hài hước.)
Onomatopoeia – Từ tượng thanh
Ví dụ:
Wah wah is a type of onomatopoeia representing high-pitched crying.
(“Oe oe” là một loại từ tượng thanh mô phỏng tiếng khóc the thé.)
Baby sound – Âm thanh của em bé
Ví dụ:
Cartoons often use wah wah to indicate a baby sound.
(Phim hoạt hình thường dùng “oe oe” để biểu thị âm thanh của em bé.)
Dramatic whining – Than vãn cường điệu
Ví dụ:
Sometimes adults imitate wah wah as dramatic whining in jokes.
(Đôi khi người lớn bắt chước “oe oe” như kiểu than vãn cường điệu trong lời nói đùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết