VIETNAMESE
làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay
làm việc để đổi chỗ ở và đồ ăn
ENGLISH
work for room and board
/wɜrk fɔr rum ənd bɔrd/
work for necessities, barter labor
Từ “làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay” diễn đạt hành động làm việc để đổi lấy nhu cầu cơ bản thay vì tiền lương.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay tại một trang trại địa phương vào mùa hè.
She worked for room and board at a local farm during the summer.
2.
Làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay giúp anh ấy tiết kiệm tiền để học đại học.
Working for room and board helped him save money for college.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work for (làm công đổi lấy...) nhé!
Labor for – Lao động để đổi lấy
Phân biệt:
Labor for mang sắc thái trang trọng hơn work for, dùng khi mô tả lao động đổi lấy quyền lợi hoặc nhu yếu phẩm.
Ví dụ:
They agreed to labor for shelter and food.
(Họ đồng ý lao động để đổi lấy chỗ ở và đồ ăn.)
Serve in exchange for – Phục vụ để đổi lấy
Phân biệt:
Serve in exchange for là cụm diễn đạt rõ nghĩa, tương đương work for trong ngữ cảnh trao đổi điều kiện sống.
Ví dụ:
He offered to serve in exchange for lodging.
(Anh ta đề nghị phục vụ để đổi lấy chỗ ở.)
Trade labor for – Đổi công lấy
Phân biệt:
Trade labor for là cụm đồng nghĩa gần với work for, nhấn mạnh sự trao đổi sức lao động.
Ví dụ:
They would trade labor for meals and a place to stay.
(Họ sẽ đổi công lấy bữa ăn và chỗ ở.)
Contribute in return for – Góp sức để nhận lại
Phân biệt:
Contribute in return for là cách nói trang trọng hơn của work for, thường dùng trong tổ chức phi lợi nhuận, cộng đồng.
Ví dụ:
Volunteers contribute in return for accommodation.
(Tình nguyện viên góp sức để đổi lấy chỗ ở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết