VIETNAMESE

luồng

word

ENGLISH

stream

  
NOUN

/striːm/

current

Luồng là một dòng hoặc hướng di chuyển của chất lỏng, không khí hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Luồng nước chảy nhanh qua thung lũng.

The stream flows swiftly through the valley.

2.

Luồng nước mang lá trôi xuống hạ lưu.

The stream carried leaves downstream.

Ghi chú

Từ stream là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stream nhé! Nghĩa 1: Dòng suối, dòng chảy nhỏ (của nước) Ví dụ: The stream ran through the valley, and its clear stream sparkled in the sun. (Dòng suối chảy qua thung lũng, và dòng nước trong veo của nó lấp lánh dưới ánh nắng) Nghĩa 2: Luồng dữ liệu, truyền trực tuyến (trong công nghệ) Ví dụ: She watched a movie on a stream online, and the smooth stream kept her engaged. (Cô ấy xem phim qua luồng trực tuyến trên mạng, và luồng mượt mà đó giữ cô tập trung) Nghĩa 3: Dòng người hoặc vật liên tục (di chuyển hoặc xuất hiện) Ví dụ: A stream of cars filled the highway, and the steady stream caused a delay. (Dòng xe hơi liên tục lấp đầy xa lộ, và dòng chảy đều đặn đó gây ra sự chậm trễ)