VIETNAMESE
tĩnh lặng
sự bình yên, yên ắng
ENGLISH
Tranquility
/træŋˈkwɪl.ɪ.ti/
Peacefulness
Tĩnh lặng là trạng thái hoàn toàn yên tĩnh và không bị xao động.
Ví dụ
1.
Hồ được biết đến với sự tĩnh lặng.
The lake is known for its tranquility.
2.
Sự tĩnh lặng là chìa khóa cho thiền định.
Tranquility is key to meditation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ tranquility nhé!
Tranquil (adjective) – yên bình, tĩnh lặng
Ví dụ:
We enjoyed a tranquil afternoon by the lake.
(Chúng tôi tận hưởng một buổi chiều yên bình bên hồ)
Tranquilly (adverb) – một cách yên bình
Ví dụ:
She sat tranquilly in the garden, reading.
(Cô ấy ngồi yên bình trong khu vườn, đọc sách)
Tranquilize (verb) – làm dịu, làm yên
Ví dụ:
They had to tranquilize the animal before moving it.
(Họ phải làm dịu con vật trước khi di chuyển nó)
Tranquilizer (noun) – thuốc an thần
Ví dụ:
The doctor gave him a tranquilizer to calm his nerves.
(Bác sĩ đưa cho anh ấy thuốc an thần để làm dịu thần kinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết