VIETNAMESE

làm việc có tâm

tận tụy, làm việc chăm chỉ

word

ENGLISH

work with dedication

  
PHRASE

/wɜrk wɪθ ˌdɛdəˈkeɪʃən/

work wholeheartedly, be devoted

Từ “làm việc có tâm” diễn đạt hành động làm việc với sự tận tâm và tinh thần trách nhiệm cao.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn làm việc có tâm, bất kể công việc là gì.

She always works with dedication, no matter the task.

2.

Làm việc có tâm đã giúp anh ấy được đồng nghiệp kính trọng.

Working with dedication earned him the respect of his peers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work with dedication nhé! check Work wholeheartedly - Làm việc toàn tâm Phân biệt: Work wholeheartedly diễn tả sự tận tâm trong công việc, rất gần với work with dedication. Ví dụ: She works wholeheartedly for her students. (Cô ấy làm việc toàn tâm vì học sinh của mình.) check Work diligently - Làm việc siêng năng Phân biệt: Work diligently là làm việc một cách siêng năng và tận tuỵ, gần nghĩa với work with dedication nhưng thiên về chăm chỉ. Ví dụ: He works diligently every day. (Anh ấy làm việc siêng năng mỗi ngày.) check Give it your all - Dốc hết sức Phân biệt: Give it your all là cách nói thân mật để diễn tả sự cống hiến hết mình, tương đương với work with dedication trong bối cảnh nói chuyện. Ví dụ: Just give it your all and see what happens. (Hãy dốc hết sức và xem chuyện gì xảy ra.) check Work with commitment - Làm việc với cam kết Phân biệt: Work with commitment nhấn mạnh tính bền bỉ và trách nhiệm, rất gần với work with dedication. Ví dụ: Their team works with commitment to deliver results. (Đội ngũ của họ làm việc với cam kết để đạt được kết quả.)