VIETNAMESE

tính độc lập

tự chủ, tự lập

word

ENGLISH

Independence

  
NOUN

/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/

Autonomy

Tính độc lập là khả năng tự chủ và không phụ thuộc vào người khác.

Ví dụ

1.

Tính độc lập là giá trị quan trọng trong giáo dục.

Independence is a key value in education.

2.

Tính độc lập tài chính mang lại sức mạnh.

Financial independence is empowering.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ independence nhé! check Independent (adjective) – độc lập Ví dụ: She is an independent woman who runs her own business. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập tự điều hành công việc kinh doanh của mình) check Independently (adverb) – một cách độc lập Ví dụ: He works independently from home. (Anh ấy làm việc độc lập tại nhà) check Independent-minded (adjective) – có tư duy độc lập Ví dụ: She's always been independent-minded since childhood. (Cô ấy luôn có tư duy độc lập từ nhỏ) check Non-independent (adjective) – không độc lập Ví dụ: The non-independent panel failed to act impartially. (Hội đồng không độc lập đã không hành động một cách công bằng)