VIETNAMESE
phản ứng sau tiêm
triệu chứng sau tiêm
ENGLISH
post-injection reaction
/poʊst-ɪnˈʤɛkʃən riˈækʃən/
injection aftermath
Phản ứng sau tiêm là các triệu chứng hoặc tác dụng xuất hiện sau khi tiêm thuốc hoặc vaccine.
Ví dụ
1.
Sốt nhẹ là một phản ứng sau tiêm phổ biến.
A mild fever is a common post-injection reaction.
2.
Phản ứng sau tiêm thường là tạm thời.
Post-injection reactions are usually temporary.
Ghi chú
Từ post-injection là một từ ghép của post- – sau, injection – tiêm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Post-surgery – sau phẫu thuật
Ví dụ:
She needed special care during the post-surgery period.
(Cô ấy cần chăm sóc đặc biệt trong thời gian sau phẫu thuật.)
Post-treatment – sau điều trị
Ví dụ:
The patient showed improvement in the post-treatment phase.
(Bệnh nhân đã có tiến triển trong giai đoạn sau điều trị.)
Post-exam – sau kỳ thi
Ví dụ:
Everyone felt relaxed during the post-exam party.
(Mọi người cảm thấy thoải mái trong bữa tiệc sau kỳ thi.)
Post-vaccine – sau tiêm vắc-xin
Ví dụ:
She experienced mild fever as a post-vaccine effect.
(Cô ấy bị sốt nhẹ như một phản ứng sau tiêm vắc-xin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết