VIETNAMESE
bầm
tím, tụ máu
ENGLISH
Bruise
/bruːz/
Contusion
Bầm là vết thương trên da do va đập, gây tụ máu và đổi màu ở vùng bị tổn thương.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị một vết bầm trên tay sau khi va vào cửa.
She had a bruise on her arm after bumping into the door.
2.
Vết bầm mờ đi sau vài ngày nghỉ ngơi.
The bruise faded after a few days of rest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bruise khi nói hoặc viết nhé!
Get a bruise – bị bầm
Ví dụ:
He got a bruise after bumping into the table.
(Anh ấy bị bầm sau khi va vào cái bàn)
Treat a bruise – xử lý vết bầm
Ví dụ:
Apply ice to treat the bruise quickly.
(Chườm đá để xử lý vết bầm nhanh chóng)
Cover a bruise – che vết bầm
Ví dụ:
She used makeup to cover the bruise on her arm.
(Cô ấy dùng trang điểm để che vết bầm trên tay)
Notice a bruise – thấy vết bầm
Ví dụ:
He noticed a bruise on his leg the next morning.
(Anh ấy thấy một vết bầm trên chân vào sáng hôm sau)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết