VIETNAMESE
như muối bỏ biển
không đáng kể, nhỏ bé
ENGLISH
a drop in the ocean
/ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/
insignificant, negligible
Như muối bỏ biển là cụm từ diễn tả điều gì đó quá nhỏ bé không có tác dụng gì đáng kể.
Ví dụ
1.
Khoản quyên góp này như muối bỏ biển cho vấn đề.
This donation is just a drop in the ocean for the problem.
2.
Nỗ lực của anh ấy như muối bỏ biển.
His efforts felt like a drop in the ocean.
Ghi chú
Như muối bỏ biển là một thành ngữ nói về sự nhỏ bé, không đáng kể khi so với tổng thể quá lớn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thiếu hụt, không đủ hoặc quá nhỏ để tạo ảnh hưởng này nhé!
A drop in the bucket – Một giọt nhỏ trong thùng lớn
Ví dụ:
The charity donation was generous, but still a drop in the bucket.
(Khoản quyên góp rất hào phóng, nhưng vẫn chỉ là muối bỏ bể.)
Scarcely make a dent – Hầu như không làm được gì
Ví dụ:
All that effort scarcely made a dent in reducing the debt.
(Tất cả nỗ lực đó hầu như không giúp giảm được chút nợ nào.)
Too little, too late – Quá ít và quá muộn
Ví dụ:
His apology felt like too little, too late.
(Lời xin lỗi của anh ta quá ít và quá muộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết