VIETNAMESE

từ lúc

từ khi, kể từ

word

ENGLISH

since

  
PREPOSITION

/sɪns/

from the time

Từ lúc là mốc thời gian bắt đầu của một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Tôi chưa gặp anh ấy từ lúc hôm qua.

I haven’t seen him since yesterday.

2.

Từ lúc đó, anh ấy chưa quay lại.

Since then, he hasn’t returned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since nhé! check From the time – Kể từ khi Phân biệt: From the time nhấn mạnh mốc bắt đầu thời gian, tương đương với since trong văn nói hoặc viết trang trọng. Ví dụ: From the time she left, nothing was the same. (Kể từ khi cô ấy rời đi, mọi thứ không còn như trước nữa.) check Ever since – Suốt từ đó Phân biệt: Ever since mang sắc thái nhấn mạnh sự liên tục từ quá khứ đến hiện tại, rất gần với since trong mạch ngữ nghĩa thời gian. Ví dụ: He’s been quiet ever since the argument. (Anh ấy im lặng suốt từ sau cuộc cãi vã đó.) check As of – Tính từ lúc Phân biệt: As of thường dùng trong văn bản hành chính để chỉ mốc thời gian bắt đầu có hiệu lực, gần nghĩa với since. Ví dụ: As of January, the policy will be enforced. (Tính từ tháng Một, chính sách sẽ được áp dụng.) check Starting from – Bắt đầu từ Phân biệt: Starting from là cách nói phổ biến và đơn giản của since, dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: Starting from last week, the store has new hours. (Bắt đầu từ tuần trước, cửa hàng có giờ mở mới.)